Đặc điểm tính năng
Bảng thông số chống nắng của từng màu sắc
Màu | Chỉ số UPF | Tỉ lệ chống UV | Mã chứng nhận |
---|---|---|---|
03 | UPF50+ | 99.57% | 13673-26 |
66 | UPF50+ | 99.5% | 23-0239-6 |
04 | UPF50+ | 99.5% | 23-0198-40 |
*Bấm vào mã chứng nhận để xem chi tiết chứng nhận, hướng dẫn đọc thông số trên báo cáo tại đây
Bảng thông số kích thước sản phẩm
Kích thước (cm) | M | L | XL | 2L |
---|---|---|---|---|
Chiều dài áo | 55 | 57.5 | 60 | 62 |
Ngang ngực | 52 | 54.5 | 57 | 60 |
Chiều dài tay áo | 68 | 70 | 72 | 74 |
Trọng lượng (g) | 280 | 298 | 312 | 326 |
Kích thước thực tế của sản phẩm có thể chêch lệch 1 chút do độ đàn hồi của vải, độ dày mỏng và phương pháp đo lường (Giá trị sai số trong phạm vi ± 1,5cm ~ ±2cm là ở mức bình thường)
Lưu ý cách giặt:
- Dùng bột giặt trung tính, (các loại nước giặt dành cho trẻ em....) nếu giặt bằng máy nên điều chỉnh tốc độ chậm, không nên dùng dung dịch tẩy trắng hoặc thuốc tẩy, sẽ giảm chức năng chống nắng của sản phẩm.
- Không dùng nước xả quần áo (VD: Comfort, Downy ...) có thể ảnh hưởng đến tính năng thoáng mát của vải UV100 hoặc dùng máy sấy quần áo, để giữ sự hút ẩm, hút mồ hôi của sản phẩm.
- Dùng dưới 120°C ủi(là) đồ.
- Nhiệt độ của nước không được quá 30°C khi ngâm đồ quá 10 phút, và lần giặt đầu tiên có hiện tượng ra màu là hiện tượng bình thường.