Đặc điểm tính năng
Bảng thông số chống nắng của từng màu sắc
Màu vải | Chỉ số chống nắng | Tỉ lệ che chắn | Mã chứng nhận |
---|---|---|---|
Hồng 21 | UPF50+ |
99.17% |
|
Vàng 41 | UPF50+ | 99.09% | |
Xanh 60 | UPF50+ | 98.99% | |
Xanh 69 | UPF50+ | 99.17% |
Kích thước sản phẩm
Kích thước (cm) | 110 | 120 | 130 | 140 |
---|---|---|---|---|
Vòng ngực áo | 71 | 75 | 79 | 83 |
Chiều dài áo | 47 | 50 | 53 | 56 |
Chiều rộng vai | 27 | 29 | 31 | 33 |
Chiều dài tay áo | 47 | 49 | 51 | 53 |
Chu vi cánh tay | 26 | 27.5 | 29 | 30.5 |
Trọng lượng (g) | 170 | 200 | 230 | 260 |
Kích thước thực tế của sản phẩm có thể chêch lệch 1 chút do độ đàn hồi của vải, độ dày mỏng và phương pháp đo lường (Giá trị sai số trong phạm vi ± 1,5cm ~ ±2cm là ở mức bình thường)
Cách giặt
- Giặt với nước giặt hoặc bột giặt trung tính, không dùng các loại bột giặt có chất tẩy mạnh
- Không ngâm sản phẩm quá 10 phút, hạn chế giặt máy, khuyến khích giặt tay để duy trì độ bền của tính năng.
- Không ủi sản phẩm với nhiệt độ từ 120 độ C